Từ "già nua" trong tiếng Việt có nghĩa là "nhiều tuổi và yếu đuối". Khi chúng ta nói ai đó "già nua", chúng ta thường ám chỉ rằng người đó đã lớn tuổi, có thể có những dấu hiệu của tuổi tác như sức khỏe kém hơn, da dẻ nhăn nheo, hoặc đi lại khó khăn.
Mô tả một người:
Mô tả một vật:
Già: Chỉ sự lớn tuổi, nhưng không nhất thiết phải có sự yếu đuối hay tình trạng sức khỏe kém.
Nua: Thường dùng để chỉ sự cũ kỹ, xuống cấp, không chỉ liên quan đến con người.
Lão: Cũng chỉ điều tương tự về tuổi tác, nhưng thường mang nghĩa tôn trọng hơn.
Cổ: Nghĩa chỉ sự cũ kỹ, có thể dùng để mô tả đồ vật.
Hưu trí: Thường dùng để chỉ người đã nghỉ hưu, có thể là già nua nhưng không nhất thiết phải yếu đuối.
Lão hóa: Thường dùng để chỉ quá trình già đi của cơ thể hay vật chất.